Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc
Thực Hiện:
Lê Văn Xuân - đời thứ 14, Tháng 4, 2011
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Đại Lang | Nam | Thỉ tổ
Húy: Lê Đại Lang tịnh bà
Mộ tại vườn ông Tường
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Nam | Tiên tổ - khảo tỷ
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh
hương hồn liệt vị
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Nam |
Tiên tổ - khảo tỷ
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Nam | Tiên tổ - khảo tỷ
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
LÊ NGỌC CHÂU | Nam | Tiên tổ - khảo tỷ
LÊ NGỌC CHÂU
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị
Quy hoạch mộ táng tại cồn ván
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Biện | Nam | Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị
Quy hoạch mộ táng tại cồn ván
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Duệ | Nam | Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị
Quy hoạch mộ táng tại cồn ván
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Mạo | Nam | Tên: Trần Thị Chi Ghi chú: Cây bội Tên: Trần Thị Gián Ghi chú: Cây bội | Mộ táng cây bội. Giáp phần mộ của 3 ngài có 7 ngôi, mộ nhỏ 6 ngôi phía chân và một ngôi phía đầu
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị.
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Quyền | Nam | Tên: Trần Thị Cúc Ghi chú: Cây bội | Cây bội
| ||
Lê Ngọc Quỳnh | Nam | Ông Bà song môn mộ táng tại cây bội có bia
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị.
| |||
Lê Ngọc Dự | Nam | Cồn bội
| |||
Lê Ngọc Quýnh | Nam | Song Hồn
Mộ táng tại cồn ván có bia
Đồng huynh đệ bá thúc cô huyết sảo hữu danh và vô danh hương hồn liệt vị.
| |||
Lê Thị Cỏn | Nữ | Có bức vườn tư phía sau lưng nhà mụ Khả
| |||
Lê Văn Mẹo | Nam | Cồn Bội
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Hoành | Nam | Tên: Trần Thị Tương Ghi chú: Cồn Ván | Cồn ván
| ||
Lê Văn Mộc | Nam | ||||
Lê Thị Tả | Nữ | ||||
Lê Văn Côộc | Nam | Tên: Võ Thị Dõng Ghi chú: Cồn Ván | 10/12 | cồn ván
| |
Lê Văn Quyện | Nam | Tên: Trần Thị Hiên | Cồn Bội
| ||
Lê Văn Chút | Nam | Cây Bội
| |||
Lê Cầu | Nam | Cây Bội
| |||
Lê Văn Lâu | Nam | Cây Bội
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Thi | Nam | Tên: không biết tên Mất: 12/9 | 12/7 | Cồn Bội
| |
Lê Văn Tài | Nam | Tên: Võ thị thẩm Mất: 18/1 Ghi chú: mộ táng cồn ván | 20/3 | Mộ táng Cồn Ván
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Y | Nam | Tên: Nguyễn Thị Giáo | Dưỡng Tữ
|
Lê Ngọc Hoành sinh: (vợ: Trần Thị Tương | cha: Lê Ngọc Quyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Kim Long | Nam | Tên: Võ Thị Thọ Mất: 14/3 | 13/3 | mộ táng cồn ván
| |
Lê Văn Đồng | Nam | 2/7 | |||
Lê Thị Mai | Nữ | 25/7 | |||
Lê Thị Đào | Nữ | 1/7 | |||
Lê Thị Ngọ | Nữ | ||||
Lê Thị Lý | Nữ |
Lê Văn Côộc sinh: (vợ: Võ Thị Dõng | cha: Lê Ngọc Quyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Võ | Nam | Tên: Hoàng Thị Quyên Mất: 8/1 Ghi chú: Mộ táng cồn ván | 13/12 | Mộ táng cồn ván
| |
Lê Văn Trung | Nam | Tên: Nguyễn Thị Ngân Ghi chú: Mộ táng cồn ván Tên: Ghi chú: Người Huế | Mộ táng Cồn Bội
| ||
Lê Văn Hiền | Nam | Tên: Trần Thị Giàn Mất: 18/2 Ghi chú: Mộ táng Cồn Bội Tên: Võ Thị Biện Ghi chú: Mộ táng Cồn Ván | 12/8 | mộ táng Cồn Ván
| |
Lê Văn Hội | Nam | Tên: Trần Thị Đống Mất: 13/11 Ghi chú: mộ táng Cồn Bội | 17/1 | mộ táng Cồn Ván
|
Lê Văn Quyện sinh: (vợ: Trần Thị Hiên | cha: Lê Ngọc Quyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Quý | Nam | Tên: Nguyễn Thị Núc Nậy Mất: 7 tháng 3 Ghi chú: mộ táng Cồn Bội | 23 tháng 11 | mộ táng Cồn Ván
|
Lê Văn Thi sinh: (vợ: không biết tên | cha: Lê Văn Mẹo)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hỡi | Nữ | Giá Võ Gia
| |||
Lê Thị Khéc | Nữ | Giá Hoàng Gia
| |||
Lê Thị Miễn | Nữ | giá Trần gia
| |||
Lê Văn Dẫn | Nam | Tên: Họ Võ không nhớ tên Tên: Võ Thị Lan Mất: 12 tháng 10 Ghi chú: Mộ táng Cồn Ván Tên: Lê Thị Em Mất: 13 tháng 10 Ghi chú: Mộ táng Cồn Ván | 12 tháng 1 | Mộ táng Cồn Ván
| |
Lê Văn Mót | Nam | Chết không rõ
|
Lê Văn Tài sinh: (vợ: Võ thị thẩm | cha: Lê Văn Mẹo)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Trường | Nam | Tên: Võ Thị Sau Mất: 14 tháng 4 Ghi chú: Mộ táng Cồn Ván | 30 tháng 7 | Mộ táng cồn ván
| |
Lê Thị Cú Con | Nữ | Chết không rõ
| |||
Lê Thị Ai | Nữ | Giá Lệ Xuyên Thôn
| |||
Lê Văn Thụ | Nam | chết không rõ
| |||
Lê Văn Em | Nam | Chết không rõ
| |||
Lê Văn Điếu | Nam | Chết không rõ
|
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Hoán | Nam | Tên: Trần Thị Ngoãn Mất: 25 tháng 9 | 14 tháng 2 |
Lê Kim Long sinh: (vợ: Võ Thị Thọ | cha: Lê Ngọc Hoành)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Bá | Nam | Tên: Hoàng Thị Chín Ghi chú: mộ ở lăng họ Hoàng (Ông Thúc) | 24 tháng 11 | mộ táng Cồn Ván
| |
Lê Thị Phụng | Nữ | 1 tháng 7 | |||
Lê Dương | Nam | 21 tháng 1 | mộ táng Cồn Ván (thọ 72 tuổi)
| ||
Lê Thị Hòe | Nữ | 16 tháng 1 | mộ táng cồn ván
| ||
Lê Thị Lựu | Nữ | 10 tháng 7 | Mộ táng Cồn Ván
|
Lê Văn Võ sinh: (vợ: Hoàng Thị Quyên | cha: Lê Văn Côộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tuỳ | Nữ | Giá Trần Gia
| |||
Lê Đạt | Nam | Tên: Trần Thị Niệm Mất: 29 tháng 9 Ghi chú: Mộ táng cồn Ván Tên: Hoàng Thị Đào | 21 tháng 10 | Mộ táng Cồn Ván
| |
Lê Thị Tịnh | Nữ | phụ táng mộ cố Chút
| |||
Lê Thị Xướng | Nữ | Giá Hoàng Gia
| |||
Lê Quát | Nam | Tên: Trần Thị Ẩn Mất: 26 tháng 6 Ghi chú: mộ táng Cồn Ván | 1 tháng 11 | mộ táng cồn Ván
| |
Lê Thị Hoạ | Nữ | giá Nguyền Gia
|
Lê Văn Trung sinh: (vợ: Nguyễn Thị Ngân | cha: Lê Văn Côộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Mèo Nậy | Nữ | giá Trần Gia, mộ táng Cồn Ván
| |||
Lê Thị ÔỐC | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Thị Mèo Con | Nữ | Mộ táng Cồn Ván
| |||
Lê Văn Vô Danh | Nam | ||||
Lê Thị Mầng | Nữ | Ly Hương
|
Lê Văn Hiền sinh: (vợ: Trần Thị Giàn | cha: Lê Văn Côộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Lai | Nữ | Giá Nguyễn Gia
| |||
Lê Thị Chí | Nữ | giá Hoàng Gia
| |||
Lê Thị Vãng | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Văn Vô Danh | Nữ |
Lê Văn Hội sinh: (vợ: Trần Thị Đống | cha: Lê Văn Côộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Quy | Nam | 16 tháng 12 | mộ táng Cồn Ván
| ||
Lê Thị Húm | Nữ | 6 tháng 1 | mộ táng Cồn Ván
| ||
Lê Văn Dần | Nam | 6 tháng 1 | mộ táng Cồn Ván
| ||
Lê Thị Đạm | Nữ | 16 tháng 12 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Văn Đính | Nam | Tên: Trần Thị Chanh Mất: 13 tháng 8 Ghi chú: mộ Cồn Ván | 21 tháng 6 | mộ táng Cồn Ván
| |
Lê Thị Ngữ | Nữ | giá Trần Gia
|
Lê Văn Quý sinh: (vợ: Nguyễn Thị Núc Nậy | cha: Lê Văn Quyện)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Khâm | Nam | 1 tháng 12 | mộ táng Cây Bội
| ||
Lê Lâm | Nam | Tên: Trần Thị Con Mất: 6 tháng 10 Ghi chú: mộ Cây Bội | 25 tháng 2 | mộ Cây Bội
| |
Lê Phú | Nam | Cây Bội
|
Lê Văn Dẫn sinh: (vợ: Họ Võ không nhớ tên | cha: Lê Văn Thi)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Đốc | Nữ | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Thị Út | Nữ | giá Nhan Biều Thôn
| |||
Lê Lưu | Nam | Tên: Hoàng Thị Cháu Mất: 6 tháng 1 Ghi chú: mộ Bom phá Tên: Hoàng Thị Lạn Mất: 17 tháng 5 Ghi chú: mộ Cồn Ván | |||
Lê Giỏ | Nam | ||||
Lê Thị Ít | Nữ | ||||
Lê Văn Đới | Nam | ||||
Lê Thị Điều | Nữ |
Lê Văn Trường sinh: (vợ: Võ Thị Sau | cha: Lê Văn Tài)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Niên | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Duy | Nam | Tên: Võ Thị Em Mất: 10 tháng 10 | 27 tháng 12 | mộ Cồn Ván
|
Lê Văn Hoán sinh: (vợ: Trần Thị Ngoãn | cha: Lê Văn Y)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Hân | Nam | Tên: Nguyễn Thị Thu | |||
Lê Giảng | Nam | Tên: Võ Thị Em Mất: 2 tháng 6 | 4 tháng 9 | ||
Lê Mưu | Nam | ||||
Lê Sót | Nam |
Lê Văn Bá sinh: (vợ: Hoàng Thị Chín | cha: Lê Kim Long)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Phấn | Nữ | 5 tháng 8 | |||
Lê Thận | Nam | Tên: Phan Thị Duyên Mất: 30 tháng 10 Ghi chú: mộ táng nghĩa trang Đông Hà | 13 tháng 4 | mộ táng Cao Hy
|
Lê Đạt sinh: (vợ: Trần Thị Niệm | cha: Lê Văn Võ)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Huynh | Nam | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Văn Em | Nam | ||||
Lê Suyền | Nam | Tên: Hoàng Thị Đơn Mất: 26 tháng 8 Ghi chú: mộ Cồn Ván Tên: Trần Thị Thệ Mất: 6 tháng 1 Ghi chú: mộ Cồn Ván | 1 tháng 6 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Viễn | Nam | Tên: Hoàng Thị Lời | mộ Cồn Ván (con Vợ Kế)
| ||
Lê Thị Hồng (con Vợ Kế) | Nữ | giá Hoàng Gia
|
Lê Quát sinh: (vợ: Trần Thị Ẩn | cha: Lê Văn Võ)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hoài | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Thị Thỉnh | Nữ | giá Nguyễn Gia
| |||
Lê Thị Thảng | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Cận | Nam | Tên: Hoàng Thị Can Mất: 20 tháng 8 Ghi chú: mộ táng Cồn Ván | |||
Lê Thị Thân | Nữ | mộ táng Cồn Ván
| |||
Lê Hoàn | Nam | 16 tháng 10 | mộ Nghĩa Trang Liệt Sỹ - cánh tay số 45
| ||
Lê Thị Giỏ | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Thị Dãnh | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Nghinh | Nam | năm Giáp Tuất | Tên: Trần Thị Cung Sinh: năm Nhâm Thân (1932) | 13 tháng 4 |
Lê Văn Đính sinh: (vợ: Trần Thị Chanh | cha: Lê Văn Hội)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hải | Nữ | giá Hoàng Gia
| |||
Lê Thị Hịu | Nữ | giá Võ Gia
| |||
Lê Thị Hong | Nữ | giá Nguyễn Gia
| |||
Lê Thị Hanh | Nữ | 22 tháng 1 | mộ táng Cồn Ván
| ||
Lê Thị Hồ | Nữ | giá Hậu Kiên thôn
| |||
Lê Vô Danh | Nữ | 24 tháng 1 | mộ táng Cồn Ván
| ||
Lê Đinh | Nam | Tên: Hoàng Thị Síu | |||
Lê Tân | Nam | Tên: Trần Thị Nữ | 30 tháng 4 | mộ Cồn Ván
|
Lê Lâm sinh: (vợ: Trần Thị Con | cha: Lê Văn Quý)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tuyết | Nữ | giá Anh Tuấn thôn
| |||
Lê Mãng | Nam | Tên: Trần Thị Nga Mất: 2 tháng 7 Ghi chú: mộ Cây Bội Tên: Nguyễn Thị Mai | 20 tháng 5 | mộ Cây Bội
| |
Lê Thị Mực | Nữ | giá Hoàng Gia
| |||
Lê Văn Lộc | Nam | Tên: Đoàn Thị Thùy | 3 tháng 7 | mộ cây Bội
| |
Lê Văn Sum | Nam | Tên: Trần Thị Tha | |||
Lê Văn Vầy | Nam | 17 tháng 2 | mộ Quảng Bình
| ||
Lê Thị Nguyệt | Nữ | giá Trần gia
| |||
Lê Đức Ấm (tức Dung hay Uầy) | Nam | 15 tháng 10 năm 1937 | Tên: Võ Thị Lập Sinh: 10 tháng 5 năm 1939 | ||
Lê Thị Linh | Nữ | 17 tháng 6 | mộ Cồn Sại
| ||
Lê Thị Vô Danh | Nữ | phụ táng mộ Mệ nội cây Bội
|
Lê Lưu sinh: (vợ: Hoàng Thị Cháu | cha: Lê Văn Dẫn)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Vọng | Nam | Tên: Phan Thị Huệ Ghi chú: chết Nam Dao Huế Tên: Thị Dung Ghi chú: chết Tên: Thị Đào | |||
Lê Thị Hoa | Nữ | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Loát | Nam | vợ Võ Thị Thú
| |||
Lê Thị Lý | Nữ | 17 tháng 5 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Thị Lài | Nữ | giá Võ Gia
| |||
Lê Thị Ngự | Nữ | giá Dương gia, Bích Trung Thôn
| |||
Lê Thị Liễu | Nữ | 30 tháng 4 | mộ Cồn Bội
| ||
Lê Văn Sang | Nam | mộ Cồn Ván
|
Lê Duy sinh: (vợ: Võ Thị Em | cha: Lê Văn Trường)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu | Nữ | giá Hoàng Gia
| |||
Lê Ngưu | Nam | 28 tháng 2 | |||
Lê Xướng | Nam | Chết không rõ
| |||
Lê Thị Thiện | Nữ | chết không rõ
| |||
Lê Đa | Nam | Tên: Trần Thị Khác | 16 tháng 10 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Nãng | Nam | Tên: Nguyễn Thị Ngân Mất: 12 tháng 1 Ghi chú: mộ nương Mít | 9 tháng 1 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Mậu Ích | Nam | Tên: Nguyễn Thị Hoa Ghi chú: quê Hậu Kiên Tên: Phan Thị Nhi Ghi chú: quê Đức Thọ, Nghệ Tỉnh | |||
Lê Phó | Nam | 10 tháng 1
|
Lê Văn Hân sinh: (vợ: Nguyễn Thị Thu | cha: Lê Văn Hoán)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Sừng | Nam | ||||
Lê Thị Dê | Nữ | giá Võ gia
| |||
Lê Tấn | Nam | chết
|
Lê Giảng sinh: (vợ: Võ Thị Em | cha: Lê Văn Hoán)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nghĩa | Nữ | giá Lê gia (Bích La)
| |||
Lê Văn Toàn | Nam | Tên: Võ Thị Vạn Ghi chú: Cải giá Tên: Nguyễn Thị Giỏ Ghi chú: Cải giá | 4 tháng 3 | ||
Lê Thị Chắt | Nữ | giá Trần gia
- name: Lê Thị Vang
| |||
Lê Hùng (tức Tặng) | Nam | ||||
Lê Thị Thôi | Nữ | giá Hoàng gia
| |||
Lê Thị Én | Nữ | giá Hoàng gia
| |||
Lê Thị Duyên | Nữ | giá Võ gia
|
Lê Thận sinh: (vợ: Phan Thị Duyên | cha: Lê Văn Bá)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Loan | Nam | 2 tháng 10 Ất Hợi | Tên: Đoàn Thị Kim Sắc Sinh: 15 tháng 6 Kỷ Mão Ghi chú: Huế | ||
Lê Văn Nghị | Nam | 10 tháng 10 Đinh Sửu | Tên: Hồ Thị Bích Sinh: 19 tháng 10 Giáp Thân | 30 tháng 6 | mộ Nhan Biều
|
Lê Văn Thuyết | Nam | 13 tháng 1 Canh Thìn | Tên: Nguyễn Thị Hoa Ghi chú: Cải giá | ||
Lê Thị Tình | Nữ | năm Nhâm Ngọ | 1 tháng 2 | mộ Nhan Biều
| |
Lê Văn Mỹ | Nam | Ất Dậu | Tên: Võ Thị Bạch Tuyết Sinh: năm Nhâm Ngọ, quê Kim Long, Huế |
Lê Suyền sinh: (vợ: Hoàng Thị Đơn | cha: Lê Đạt)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Sổ | Nam | Tên: Trần Thị Ny | Duy Binh
|
Lê Suyền sinh: (vợ: Trần Thị Thệ | cha: Lê Đạt)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Táo | Nam | Tên: Trần Thị Cẩn Mất: 10 tháng 5 Ghi chú: mộ Cồn Ván | 22 tháng 4 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Ngọc (tức Ngộ) | Nam | Tên: Trần Thị Duyến | |||
Lê Trai | Nam | Tên: Hoàng Thị Hạnh | |||
Lê Mãi | Nam | Tên: Trần Thị Tích | 1979 | ||
Lê Thị Dựng | Nữ | giá Trần Gia
|
Lê Viễn sinh: (vợ: Hoàng Thị Lời | cha: Lê Đạt)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nữ | Nữ | ||||
Lê Thị Duyên (tức Gái) | Nữ | giá Hoàng gia
| |||
Lê Thị Dung (tức Thôi) | Nữ | giá Hoàng gia
| |||
Lê Đức Nhuận | Nam | Tên: Quốc Thị Ấm | |||
Lê Đức Ôn | Nam | 28 tháng 10 | mộ Cồn Ván
|
Lê Cận sinh: (vợ: Hoàng Thị Can | cha: Lê Quát)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Đạo | Nam | Tên: Trần Thị Diệp (tức Dục) | |||
Lê Vô Danh | Nam | mộ ngã 3 ông Tân
| |||
Lê Lịch | Nam | Tên: Trần Thị Thiên | |||
Lê Thị Hèo | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Thị Thu | Nữ | 18 tháng 9 | mộ Cồn Ván
|
Lê Nghinh sinh: (vợ: Trần Thị Cung | cha: Lê Quát)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Xuân | Nam | 17 tháng 10 Giáp Ngọ (11 tháng 11 năm 1954) | Tên: Hoàng Thị Lý Sinh: 12 tháng 12 Mậu Tuất | ||
Lê Văn Mai | Nam | Đinh Mậu, 1957 | 21 tháng 4 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Văn Tùng | Nam | 28 tháng 3, Kỷ Hợi (1959) | Tên: Nguyễn Thị Mỹ Quyên (gốc Huế) Sinh: sinh Năm Thìn | ||
Lê Văn Hiếu | Nam | 1 tháng 7, Tân Sửu (1961) | |||
Lê Vô Danh | Nam | Quý Mão | 19 tháng 10 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Thị Sáu | Nữ | 21 tháng 2 Ất Tỵ (1965) | giá Nguyễn Gia, Quảng Bình
| ||
Lê Thị Bảy | Nữ | 30 tháng 7 Đinh Mùi (1967) | giá Nguyễn Gia, An Trú
| ||
Lê Huyết Sảo | Nam | táng Ngã 3 Ông Trâm
| |||
Lê Văn Dũng | Nam | Tân Hợi (1971) | 15 tháng 7 | mộ Cồn Ván
| |
Lê Đăng Khoa | Nam | 20 tháng 6 Ất Mão (1975) |
Lê Đinh sinh: (vợ: Hoàng Thị Síu | cha: Lê Văn Đính)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huê | Nữ | 30 tháng 10 Ất Hợi | |||
Lê Vô Danh | Nam | 22 tháng 4 | mộ táng Ngã 3 Ông Tú
| ||
Lê Vô Danh | Nam | 24 tháng 4 | mộ táng Ngã 3 Ông Tú
| ||
Lê Thị Hường | Nữ | 6 tháng 6 Giáp Thìn | |||
Lê Văn Ngọc | Nam | 12 tháng 4 Mậu Thân | |||
Lê Thị Ba | Nữ | 10 tháng 11 Ất Hợi | |||
Lê Văn Tí | Nam | 2 tháng 4 Nhâm Dần |
Lê Tân sinh: (vợ: Trần Thị Nữ | cha: Lê Văn Đính)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn cựu | Nam | 18 tháng 6 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Văn Tiến | Nam | 25 tháng 6 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Thị Dậu (tức Tuyền) | Nữ | ||||
Lê Văn Bình | Nam | 24 tháng 8 Tân Dậu | |||
Lê Văn Thắng | Nam | 10 tháng 12 Đinh Hợi |
Lê Văn Lộc sinh: (vợ: Đoàn Thị Thùy | cha: Lê Lâm)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Đức | Nam | 30 tháng 11 | mộ Cây Bội
| ||
Lê Văn Luy | Nam | Tên: Hoàng Thị Hạ | |||
Lê Văn Thế | Nam | 5 tháng 12 | Mộ Cây Bội
| ||
Lê Huỳnh | Nam | Tên: Nguyễn Thị Hằng | |||
Lê Thị Vức | Nữ | ||||
Lê Văn Phúc | Nam | Tên: Nguyễn Thị Hằng | |||
Lê Văn Thành | Nam | Tên: Phạm Thị Lan |
Lê Văn Sum sinh: (vợ: Trần Thị Tha | cha: Lê Lâm)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Vô Danh | Nam | 5 Tháng 9 | mộ Cây Bội
| ||
Lê Thị Thứ | Nữ | giá Trần Gia
| |||
Lê Văn Hiệp | Nam | 1954 | Tên: Trương Thị Sen Sinh: 14 tháng 9, 1958 | ||
Lê Thị Duyền | Nữ | giá Nguyễn gia
|
Lê Đức Ấm (tức Dung hay Uầy) sinh: (vợ: Võ Thị Lập | cha: Lê Lâm)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Hòa | Nam | 18 tháng 7 | mộ Cồn bội
| ||
Lê Văn Bình | Nam | 1960 | Tên: Võ Thị Đạo Sinh: 1959 | ||
Lê Văn Minh | Nam | 15 tháng 5, 1964 | |||
Lê Thị Ngọc Ánh | Nữ | 10 tháng 5, 1966 | lấy chồng Sài Gòn
| ||
Lê Văn Dũng | Nam | 1 tháng 8, 1968 | Tên: Thới Thị Kim Phương Sinh: 30 tháng 4, 1974 | ||
Lê Văn Hùng | Nam | 20 tháng 9, 1969 | Tên: Châu Thị Diễm Thúy Sinh: 23 tháng 4, 1967 | ||
Lê Thị Ngọc Hằng | Nữ | 6 tháng 10, 1970 | |||
Lê Thị Ngọc Hạnh | Nữ | 5 thàng 2, 1973 | chồng Quê Đà Nẵng
|
Lê Vọng sinh: (vợ: Phan Thị Huệ | cha: Lê Lưu)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Vô Danh | Nam | ||||
Lê Thị Thành | Nữ | ||||
Lê Thị Vinh | Nữ | ||||
Lê Thị Thủy | Nữ | ||||
Lê Thị Chung | Nữ | ||||
Lê Văn Sơn | Nam |
Lê Loát sinh: (vợ: | cha: Lê Lưu)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Thiên | Nam |
Lê Đa sinh: (vợ: Trần Thị Khác | cha: Lê Duy)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Lộc (Tám) | Nữ | 1940 | |||
Lê Thị Bổng | Nữ | 18 tháng 5 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Hoa | Nam | Tên: Lê Thị Lý Mất: 3 tháng 6 Ghi chú: giá Võ gia | |||
Lê Thị Ngành | Nữ | ||||
Lê Quý | Nam | 1 tháng 4, 1952 | Tên: Võ Thị Mai Sinh: 2 tháng 1, 1954 | ||
Lê Thị Dành | Nữ | giá Gio Linh
| |||
Lê Vô Danh | Nam | ||||
Lê Bình | Nam | 2 tháng 1 năm 1962 | Tên: Hoàng Thị Huệ |
Lê Nãng sinh: (vợ: Nguyễn Thị Ngân | cha: Lê Duy)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tăng | Nữ | giá Võ gia
| |||
Lê Thị Thân | Nữ | giá Trần gia
| |||
Lê Thị Thừa | Nữ | giá Hoàng Gia
| |||
Lê Thị Thại | Nữ | giá Trần gia
| |||
Lê Thị Thôi | Nữ | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Văn Dược | Nam | 10 tháng 8, 1970 |
Lê Mậu Ích sinh: (vợ: Nguyễn Thị Hoa | cha: Lê Duy)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Hùng | Nam | Tên: Ngô Thị Thiên | |||
Lê Cường | Nam | Tên: Hoàng Thị Huê | |||
Lê Thị Lâm | Nữ | Nghệ Tỉnh
|
Lê Văn Toàn sinh: (vợ: Võ Thị Vạn | cha: Lê Giảng)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thanh | Nữ | giá Võ gia
| |||
Lê Thị Thảo | Nữ | giá Nguyễn Gia
| |||
Lê Tâm | Nam | (con Vợ kế)
|
Lê Hùng (tức Tặng) sinh: (vợ: | cha: Lê Giảng)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tư | Nữ | giá Lưỡng Kim
| |||
Lê Tùng | Nam | Tân Hợi | |||
Lê Thị Bé | Nữ | ||||
Lê Quốc Dũng | Nam |
Lê Văn Loan sinh: (vợ: Đoàn Thị Kim Sắc | cha: Lê Thận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Phượng | Nữ | 13 tháng 1 năm Kỷ Hợi | |||
Lê Văn Hoàng | Nam | 23 tháng 3 Tân Sửu | Tên: Lê Thị Thơ Sinh: 10 tháng 12 Quý Mão Ghi chú: Trà Lộc, Hải Xuân, Hải Lăng | ||
Lê Văn Diệu | Nam | 29 tháng 12 Quý Mão | Tên: Nguyễn Thị Đặng Sinh: 20 tháng 2 Bính Ngọ Ghi chú: Hải Dương, Hải Lăng | ||
Lê Thị Kim Hương | Nữ | 24 tháng 1 năm 1968 | giá Ngô Gia, Cam Giang, Cam Lộ
| ||
Lê Thị Kim Hà | Nữ | 5 tháng 5 Canh Tuất | giá Trần gia, Gia Độ, Triệu Độ
| ||
Lê Văn Thiện | Nam | 29 tháng 9 Nhâm Tý | 4 tháng 10 1989 (Kỷ Tỵ) | Mộ táng phường 5 Đông Hà
| |
Lê Văn Đức | Nam | 5 tháng 4 Ất Mão | 11 tháng 8 Ất Mão | mộ táng khu địa táng Hải Lăng
|
Lê Văn Nghị sinh: (vợ: Hồ Thị Bích | cha: Lê Thận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Thành | Nam | 5 tháng 11, Ất Tỵ | Tên: Phan Thị Thanh Nguyệt Sinh: 10 tháng 8, Mậu Thân Ghi chú: Nhan Biều, Triệu Thượng | ||
Lê Văn Vô Danh | Nam | ||||
Lê Thị Thảo | Nữ | giá Đắc Lắc
| |||
Lê Thị Hiền | Nữ | giá Nhan Biều
| |||
Lê Văn Lành | Nam | 3 tháng 1 Đinh Tỵ | Tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng Sinh: 10 tháng 8 Mậu Ngọ Ghi chú: quê Lập Trạch, Triệu Lễ | ||
Lê Văn Mạnh | Nam | 23 tháng 8, Kỷ Mùi | Tên: Nguyễn Thị Thùy Hương Sinh: 15 tháng 4, Nhâm Tuất Ghi chú: quê Nhan Biều, Triệu Thượng | ||
Lê Sốt Sảo | Nam |
Lê Văn Thuyết sinh: (vợ: Nguyễn Thị Hoa | cha: Lê Thận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Hùng | Nam | 10 tháng 10, Kỷ Dậu | |||
Lê Văn Cường | Nam | 12 tháng 1 Canh Tuất | 13 tháng 1 Canh Tuất | mộ táng nghĩa trang Đức Tu
| |
Lê Văn Hòa | Nam | 14 tháng 4, Tân Hợi | |||
Lê Văn Tính | Nam | 14 tháng 4, Giáp Dần | Tên: Lê Thị Hạnh Sinh: 21 tháng 11 Mậu Ngọ Ghi chú: quê Phước Mỹ, Triệu Giang | ||
Lê Văn Thống | Nam | 27 tháng 11, Bính Thìn | Tên: Lê Thị Linh Sinh: 11 tháng 11 Kỷ Mùi | ||
Lê Văn Dũng | Nam | 27 tháng 7, Canh Thân | Tên: Đặng Thị Diệu Hằng Sinh: 20 tháng 6 Nhâm Tuất |
Lê Văn Mỹ sinh: (vợ: Võ Thị Bạch Tuyết | cha: Lê Thận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Minh Đàm | Nữ | 20 tháng 10 Mậu Ngọ | giá Liên Gia, Bạc Liêu
| ||
Lê Thị Minh Trang | Nữ | 13 tháng 7 Canh Thân | |||
Lê Thị Minh Nguyên | Nữ | 5 tháng 2, Quý Hợi |
Lê Sổ sinh: (vợ: Trần Thị Ny | cha: Lê Suyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Đoàn | Nữ | ||||
Lê Thị Nhàn | Nữ | ||||
Lê Văn Trung | Nam | ||||
Lê Thị Hiền | Nữ | ||||
Lê Thị Lành | Nữ | ||||
Lê Thị Liên | Nữ |
Lê Táo sinh: (vợ: Trần Thị Cẩn | cha: Lê Suyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hương | Nữ |
Lê Ngọc (tức Ngộ) sinh: (vợ: Trần Thị Duyến | cha: Lê Suyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hồng Vinh | Nữ | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Minh Điệp | Nam | Tên: Hoàng Thị Trúc Ghi chú: quê Xuân Hòa, Gio Linh | |||
Lê Dũng | Nam | Tên: Nguyễn Thị Liên Sinh: 1961 Ghi chú: quê Văn Dương, Quế Võ, Hà Bắc | |||
Lê Thị Gái | Nữ | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Thị Diệu | Nữ | giá Gia Lâm, Vĩnh Long
| |||
Lê Tiến | Nam | Tên: Vỏ Thị Vân Ghi chú: 18 tháng 12, 1987 | |||
Lê Văn Hòa | Nam | Tên: Nguyễn Thị Hải Vân Sinh: 8 tháng 5, 1979 | |||
Lê Văn Vô Danh | Nam | 8 tháng 9, 1982 |
Lê Trai sinh: (vợ: Hoàng Thị Hạnh | cha: Lê Suyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Năm | Nam | 1958 | Tên: Đoàn Thị Thảo | ||
Lê Thị Lựu | Nữ | 1963 | |||
Lê Vô Danh | Nam | mộ ngã 3 xóm chùa
| |||
Lê Tráng | Nam | 1965 | Tên: Trần Thị Hồng | ||
Lê Phúc | Nam | 22 tháng 2 | mộ Cồn Ván
| ||
Lê Minh | Nam | 7 tháng 10, 1970 | |||
Lê Thị Liên | Nữ |
Lê Mãi sinh: (vợ: Trần Thị Tích | cha: Lê Suyền)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thiên | Nam | ở Pleiku
| |||
Lê Thị Thu Hà | Nữ | ||||
Lê Thị Huệ | Nữ | ||||
Lê Thị Đầm | Nữ | ||||
Lê Ry | Nam | ||||
Lê Thị Phượng | Nữ | ||||
Lê Văn Phú | Nam | ||||
Lê Văn Cường | Nam | ||||
Lê Văn Quốc | Nam |
Lê Đức Nhuận sinh: (vợ: Quốc Thị Ấm | cha: Lê Viễn)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Hương | Nữ | 26 tháng 9 năm 1968 | |||
Lê Tấn Bửu | Nam | 19 tháng 8 Bính Tất | |||
Lê Thị Hạ Thương | Nữ | 16 tháng 5 | phụ táng mộ chú ruột
| ||
Lê Phong Thiên | Nam | 12 tháng 8 Kỷ Sửu | |||
Lê Phong Thành | Nam | 22 tháng 3 Bính Thân | |||
Lê Thị Thu Thanh | Nữ | 20 tháng 10, Mậu Ngọ | |||
Lê Thị Nhung | Nữ | ||||
Lê Lợi | Nam | 28 tháng 4, 1984 |
Lê Đạo sinh: (vợ: Trần Thị Diệp (tức Dục) | cha: Lê Cận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Vô Danh | Nam | mộ Cồn Ván
| |||
Lê Thị Hạnh | Nữ | ||||
Lê Thị Phúc | Nữ | ||||
Lê Thị Minh Đức | Nữ | ||||
Lê Thị Bốn | Nữ | ||||
Lê Thị Năm | Nữ | ||||
Lê Văn Thắng | Nam |
Lê Lịch sinh: (vợ: Trần Thị Thiên | cha: Lê Cận)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Vô Danh | Nam | 18 tháng 5 | phụ táng mộ mệ nội
| ||
Lê Đức Dần | Nam | 29 tháng 12 Giáp Dần | |||
Lê Đức Dũng | Nam | 21 tháng 12, Bính Thìn | |||
Lê Vô Danh | Nam | ||||
Lê Vô Danh | Nam | ||||
Lê Vô Danh | Nam | ||||
Lê Thị Pháp | Nữ | 3 tháng 9, Đinh Mão
| |||
Lê Thị Mỹ | Nữ | 1990 | |||
Lê Đức Ánh | Nam | 1 tháng 6, 1995 |
Lê Văn Xuân sinh: (vợ: Hoàng Thị Lý | cha: Lê Nghinh)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tường Vy | Nữ | 3 tháng 9, Nhâm Tuất (19/9/1982) | giá Võ gia
| ||
Lê Vô Danh | Nam | 19 tháng 10 | |||
Lê Đăng Diện | Nam | 22 tháng 10, Giáp Tý (14/11/1984) | |||
Lê Văn Xưng (tức Heo) | Nam | 10 tháng 10, Đinh Mão (30/11/1987) | |||
Lê Văn Chân (tức Gà) | Nam | 20 tháng 9 Kỷ Tỵ (19/10/1989) |
Lê Văn Tùng sinh: (vợ: Nguyễn Thị Mỹ Quyên (gốc Huế) | cha: Lê Nghinh)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Phú Khánh (tức Tom) | Nam | 12 tháng 12, Kỷ Tỵ | |||
Lê Nguyễn Quỳnh Anh (tức Ry) | Nữ | 9 tháng 9 năm Giáp Tuất (1994) |
Lê Văn Ngọc sinh: (vợ: | cha: Lê Đinh)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Anh | Nam | 9 tháng 10, Tân Tỵ |
Lê Văn Tí sinh: (vợ: | cha: Lê Đinh)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Ngọc Trang | Nữ | 18 tháng 10 năm Dần (1998) | |||
Lê Văn Trưng | Nam | 20 tháng 1 Ất Dậu | |||
Lê Vô Danh | Nam | 28 tháng 4 |
Lê Văn Bình sinh: (vợ: | cha: Lê Tân )
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Khánh Linh | Nữ | 10 tháng 7, 1996 | |||
Lê Đức Dũng | Nam | 20 tháng 7, 1999 |
Lê Văn Thắng sinh: (vợ: | cha: Lê Tân )
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Lợi | Nam | 14 tháng 1 Ất Dậu |
Lê Văn Luy sinh: (vợ: Hoàng Thị Hạ | cha: Lê Văn Lộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Dũng | Nam | 1974 | |||
Lê Thị Tường Vy | Nữ | 1976 | |||
Lê Minh Hùng | Nam | 1978 | |||
Lê Thị Thanh Nga | Nữ | 1980 | |||
Lê Vô Danh | Nam | 10 tháng 1 | mộ Lao Bảo
|
Lê Huỳnh sinh: (vợ: Nguyễn Thị Hằng | cha: Lê Văn Lộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hoa Lý | Nữ | 1983 (Quý Hợi) | giá Ngô Gia, Quảng Nam
| ||
Lê Hữu Bảo | Nam | 1 tháng 10, 1985 (Tân Sửu) |
Lê Văn Phúc sinh: (vợ: Nguyễn Thị Hằng | cha: Lê Văn Lộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Sốt Sảo | Nam | 19 tháng 1 năm 2002
| |||
Lê Thị Ngọc Huyền | Nữ | 9 tháng 1 năm 1997 | |||
Lê Quang Ngọc | Nam | 10 tháng 3 năm 1999 |
Lê Văn Thành sinh: (vợ: Phạm Thị Lan | cha: Lê Văn Lộc)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Sốt Sảo | Nữ | 27 tháng 4 năm 2000 | |||
Lê Quang Trường | Nam | 25 tháng 4 Tân Tỵ (2001) | |||
Lê Quang Huy | Nam | 7 tháng 1 Giáp Thân (2004) |
Lê Văn Hiệp sinh: (vợ: Trương Thị Sen | cha: Lê Văn Sum)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Quang Vinh | Nam | 22 tháng 7 Nhâm Tuất (1982) | |||
Lê Chí Thiện | Nam | 3 tháng 9 Giáp Tý (1984) | |||
Lê Trương Phương Thảo | Nữ | 18 tháng 9 Ất Hợi (1995) | |||
Lê Thị Mỹ Hương | Nữ | 18 tháng 9 Ất Hợi (1995) |
Lê Văn Bình sinh: (vợ: Võ Thị Đạo | cha: Lê Đức Ấm (tức Dung hay Uầy))
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Bửu | Nam | 25 tháng 12, Đinh Mão (1987) |
Lê Văn Dũng sinh: (vợ: Thới Thị Kim Phương | cha: Lê Đức Ấm (tức Dung hay Uầy))
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thới Duy | Nam | 27 tháng 3, 2003 | |||
Lê Thới Huy | Nam | 11 tháng 7, 2006 |
Lê Văn Hùng sinh: (vợ: Châu Thị Diễm Thúy | cha: Lê Đức Ấm (tức Dung hay Uầy))
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 23 tháng 4, 1998 | |||
Lê Thị Mỹ Trinh | Nữ | 10 tháng 8, 1999 |
Lê Hoa sinh: (vợ: Lê Thị Lý | cha: Lê Đa)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Thành | Nam | ||||
Lê Văn Khánh | Nam | ||||
Lê Văn Chiến | Nam | ||||
Lê Thị Thắng | Nữ | ||||
Lê Lợi | Nam |
Lê Quý sinh: (vợ: Võ Thị Mai | cha: Lê Đa)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Cương | Nữ | 26 tháng 10, 1975 | |||
Lê Quang Trung | Nam | 28 tháng 2, 1978 | |||
Lê Văn Dũng | Nam | 5 tháng 10, 1980 | |||
Lê Văn Thông | Nam | 1 tháng 10, 1982 | |||
Lê Thị Mỹ Lương | Nữ | 1 tháng 8, 1985 |
Lê Bình sinh: (vợ: Hoàng Thị Huệ | cha: Lê Đa)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Tiến | Nam | 20 tháng 1, 1984 | |||
Lê Hồng Công | Nam | 10 tháng 4, 1986 | |||
Lê Hồng Sáng | Nam | 26 tháng 3, 1989 |
Lê Hùng sinh: (vợ: Ngô Thị Thiên | cha: Lê Mậu Ích)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Cảnh Quang | Nam | ||||
Lê Thị Ngọc Vinh | Nữ | ||||
Lê Cảnh Phúc | Nam | ||||
Lê Thị Hạnh | Nữ | ||||
Lê Cảnh Hiệp | Nam | ||||
Lê Cảnh Ngọc | Nam |
Lê Cường sinh: (vợ: Hoàng Thị Huê | cha: Lê Mậu Ích)
| Họ Tên | Phái | Sinh | Vợ/Chồng | Mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thủy | Nữ | ||||
Lê Thị Thanh | Nữ | ||||
Lê Long | Nam | ||||
Lê Dũng | Nam | ||||
Lê Thị Nguyệt | Nữ |